|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F9FDDB6-B904-4334-AECB-B284CE74327C |
---|
005 | 202103101518 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072250 |
---|
035 | |a1456397412 |
---|
039 | |a20241130175132|bidtocn|c|d|y20210310151841|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Kiều Tiên |
---|
245 | 10|aĐặc điểm tục ngữ Khmer đồng bằng sông Cửu Long / |cNguyễn Thị Kiều Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a403 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aTục ngữ|bĐồng bằng sông Cửu Long|xDân tộc Khmer |
---|
653 | 0 |aDân tộc Khmer |
---|
653 | 0 |aĐồng bằng sông Cửu Long |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000120322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120322
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào