|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61628 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A7391614-D532-45CA-A399-B0FB14233E2B |
---|
005 | 202103191114 |
---|
008 | 160223s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301075319 |
---|
035 | |a1456393815 |
---|
035 | ##|a1083197131 |
---|
039 | |a20241129140212|bidtocn|c20210319111434|danhpt|y20210318165103|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李, 晓琪 |
---|
245 | 10|a博雅汉语. I, 中级·冲刺篇 = Boya Chinese I / |c李晓琪, 赵延风 |
---|
260 | |aBeijing :|b北京大学出版社,|c2005 |
---|
300 | |a250 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 1C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100373 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100373
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào