|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61636 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2019EC97-A524-4972-856C-6504A019EEAD |
---|
005 | 202205251639 |
---|
008 | 160223s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301078625 |
---|
035 | |a1456383446 |
---|
035 | ##|a1083196626 |
---|
039 | |a20241129094759|bidtocn|c20220525163936|dmaipt|y20210319113131|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李, 晓琪 |
---|
245 | 10|a博雅汉语. 中级冲刺篇II = |bBoya Chinese II / |c李晓琪, 钱旭菁 |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社,|c2005 |
---|
300 | |a273 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aKĩ năng tổng hợp 1C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100288
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào