- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 420 STU
Nhan đề: English on the Internet 1998-1999 :
DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Stull, Andrew T. |
Nhan đề
| English on the Internet 1998-1999 : a Prentice Hall guide / Andrew T. Stull; edited by Vitalius J. Benokraitis; adapted for English Composition and Literature by Emily Thiroux |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. :Prentice Hall,1999 |
Mô tả vật lý
| ix, 92 p. :ill. ;22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Computer network resources-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Internet-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| World Wide Web-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguồn thông tin mạng-Internet-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Computer network resources |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Nguồn thông tin mạng |
Từ khóa tự do
| Internet. |
Tác giả(bs) CN
| Benokraitis, Vitalius J. |
Tác giả(bs) CN
| Thiroux, Emily. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(15): 000004673, 000009190, 000009216, 000016422, 000016723, 000016805, 000016949, 000016961, 000016964, 000017062, 000017064, 000017082, 000017098, 000017120, 000017141 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6311 |
---|
005 | 202104261601 |
---|
008 | 040506s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0139774637 |
---|
035 | |a41481080 |
---|
035 | ##|a41481080 |
---|
039 | |a20241208235553|bidtocn|c20210426160140|dmaipt|y20040506000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a420|bSTU |
---|
100 | 1 |aStull, Andrew T. |
---|
245 | 10|aEnglish on the Internet 1998-1999 :|ba Prentice Hall guide /|cAndrew T. Stull; edited by Vitalius J. Benokraitis; adapted for English Composition and Literature by Emily Thiroux |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1999 |
---|
300 | |aix, 92 p. :|bill. ;|c22cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComputer network resources|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aInternet|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aWorld Wide Web|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aNguồn thông tin mạng|xInternet|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aComputer network resources |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aNguồn thông tin mạng |
---|
653 | 0 |aInternet. |
---|
700 | 1 |aBenokraitis, Vitalius J. |
---|
700 | 1 |aThiroux, Emily. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(15): 000004673, 000009190, 000009216, 000016422, 000016723, 000016805, 000016949, 000016961, 000016964, 000017062, 000017064, 000017082, 000017098, 000017120, 000017141 |
---|
890 | |a15|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004673
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000009190
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000009216
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000016422
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000016723
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000016805
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
7
|
|
|
|
7
|
000016949
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
8
|
|
|
|
8
|
000016961
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
9
|
|
|
|
9
|
000016964
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
10
|
|
|
|
10
|
000017062
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
420 STU
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|