|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6314 |
---|
005 | 202105251148 |
---|
008 | 040506s mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312204876 |
---|
035 | ##|a1083196074 |
---|
039 | |a20210525114818|banhpt|c20200803094352|dmaipt|y20040506000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bHAC |
---|
100 | 1 |aHacker, Diana. |
---|
245 | 10|aRules for writers :|ba brief handbook /|cDiana Hacker. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford/St. Martin's,|a1999 |
---|
300 | |axxx, 495 p. :|b ill.;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009761 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009761
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|