DDC
| 769.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nghĩa Phương |
Nhan đề
| Tranh in độc bản : Những vấn đề lý thuyết và thực hành / Nguyễn Nghĩa Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. : tranh, ảnh màu ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống lý thuyết chung về tranh in độc bản: Khái niệm, thuật ngữ cùng lịch sử phát triển tranh in độc bản trên thế giới và Việt Nam; những điều kiện trang thiết bị, phương pháp, kỹ thuật, chất liệu thể hiện tranh in độc bản cổ điển trước kia và các kỹ thuật, chất liệu mở rộng sau này; một số quy chuẩn chung về cách trình bày, lưu giữ, bảo quản tác phẩm cũng như vấn đề bảo đảm vệ sinh, an toàn lao động trong không gian, địa điểm thực hành tranh in độc bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Tranh in-Lí thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Tranh in-Thực hành |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Tranh in |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000120523 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E98E9E9A-DEA3-4119-AF0E-74537F37C3FC |
---|
005 | 202104221059 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043054323 |
---|
035 | |a1456413050 |
---|
039 | |a20241130180145|bidtocn|c20210422105909|dtult|y20210416165733|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a769.4|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nghĩa Phương |
---|
245 | 10|aTranh in độc bản : |bNhững vấn đề lý thuyết và thực hành / |cNguyễn Nghĩa Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Mỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a179 tr. : |btranh, ảnh màu ; |c25 cm. |
---|
520 | |aTrình bày hệ thống lý thuyết chung về tranh in độc bản: Khái niệm, thuật ngữ cùng lịch sử phát triển tranh in độc bản trên thế giới và Việt Nam; những điều kiện trang thiết bị, phương pháp, kỹ thuật, chất liệu thể hiện tranh in độc bản cổ điển trước kia và các kỹ thuật, chất liệu mở rộng sau này; một số quy chuẩn chung về cách trình bày, lưu giữ, bảo quản tác phẩm cũng như vấn đề bảo đảm vệ sinh, an toàn lao động trong không gian, địa điểm thực hành tranh in độc bản |
---|
650 | 17|aTranh in|xLí thuyết |
---|
650 | 17|aTranh in|xThực hành |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aLí thuyết |
---|
653 | 0 |aTranh in |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000120523 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120523thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120523
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
769.4 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|