|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61783 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BF4A9C7A-BF95-42FD-AB2E-E5583F9263BD |
---|
005 | 202104231451 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395766 |
---|
039 | |a20241201154615|bidtocn|c20210423145158|dtult|y20210419153458|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a343.5107|bWUB |
---|
100 | 0 |a吴百福 |
---|
245 | 10|a进出口贸易实务教程: 第三 = |bImport & export practice / |c吴百福 |
---|
260 | |a中国 : |b同济大学出版社, |c2002 |
---|
300 | |a747p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aThương mại|xXuất khẩu |xNhập khẩu|xThực hành |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aCommerce |
---|
653 | 0 |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aDịch chuyên đề |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120631 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120631
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
343.5107 WUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào