|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61793 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F34D0F51-93BD-4EA9-BB73-1A25E43B0459 |
---|
005 | 202104230931 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787566303752 |
---|
039 | |a20210423093113|btult|y20210420144723|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a418.02|bDON |
---|
100 | 0 |a董晓波 |
---|
245 | 10|a翻译概论 = |bOn translation / |c董晓波 |
---|
260 | |a北京 : |b外经济贸易大学出版社, |c2012 |
---|
300 | |a287p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xDịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aNhập môn Biên phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120617 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120617
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
418.02 DON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào