|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61794 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1D23C554-B263-427E-BF24-B7FDA3A28050 |
---|
005 | 202104230928 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377874 |
---|
039 | |a20241201150410|bidtocn|c20210423092857|dtult|y20210420153226|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bZHE |
---|
100 | 0 |a鄭西諦 |
---|
245 | 10|a中国文学史 (三) / |c游国恩 |
---|
260 | |a北京 : |b人民文学出版社, |c1990 |
---|
300 | |a335p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quôc|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quôc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aLịch sử văn học Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120616 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120616
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
895.109 ZHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào