- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 WAT
Nhan đề: Study tasks in English :
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Waters, Mary. |
Nhan đề
| Study tasks in English : Student's book / Mary Waters, Alan Waters. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :Cambridge University Press,2003 |
Mô tả vật lý
| ix, 214 p. :ill. ;25 cm. |
Tùng thư
| English for academic purposes; |
Thuật ngữ chủ đề
| Academic writing-Problems, and exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Problems, and exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tu từ học-Luyện viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Academic writing |
Từ khóa tự do
| Luyện viết |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Luyện viết tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Tác giả(bs) CN
| Waters, Alan. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000007036, 000105330-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6325 |
---|
005 | 202105310855 |
---|
008 | 040506s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521426146 (pbk) |
---|
035 | |a1456366597 |
---|
035 | ##|a1083171241 |
---|
039 | |a20241208224346|bidtocn|c20210531085553|danhpt|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|bWAT |
---|
100 | 1 |aWaters, Mary. |
---|
245 | 10|aStudy tasks in English :|bStudent's book /|cMary Waters, Alan Waters. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2003 |
---|
300 | |aix, 214 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aEnglish for academic purposes; |
---|
650 | 10|aAcademic writing|xProblems, and exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, and exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTu từ học|xLuyện viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAcademic writing |
---|
653 | 0 |aLuyện viết |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aLuyện viết tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
700 | 1 |aWaters, Alan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000007036, 000105330-1 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007036
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 WAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000105331
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 WAT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000105330
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 WAT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|