|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61800 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 77621341-0BAE-4EDE-8D7E-91CF3F7EB927 |
---|
005 | 202104231421 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787566303509 |
---|
039 | |a20210423142104|btult|y20210420164129|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a382|bLIX |
---|
100 | 0 |a黎孝先 |
---|
245 | 10|a国际贸易实务 = |bPractices of international trade / |c黎孝先,石玉川 |
---|
260 | |a北京 : |b对外经济贸易大学出版社, |c2012 |
---|
300 | |a387 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xThực hành |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aDịch chuyên đề |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a石玉川 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120627 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120627
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
382 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào