|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61802 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D2FB9D2C-B9E2-4CEA-B127-D3554FC83F75 |
---|
005 | 202104230956 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401310 |
---|
039 | |a20241130105909|bidtocn|c20210423095629|dtult|y20210422085151|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a390.0951|bZHA |
---|
100 | 0 |a张岂之 |
---|
245 | 10|a中国传统文化 / |c张岂之 |
---|
260 | |a北京 : |b高等教育出版社, |c2008 |
---|
300 | |a337p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian |xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aChina |
---|
653 | 0 |aCivilization |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aChuyên đề Văn hóa Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120634 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120634
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
390.0951 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào