|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6326 |
---|
005 | 202105191019 |
---|
008 | 080402s2007 kn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781565912441 |
---|
035 | |a1456368270 |
---|
035 | ##|a855405439 |
---|
039 | |a20241209105633|bidtocn|c20210519101957|danhpt|y20080402000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a730.08519|bLEN |
---|
100 | 0 |aLena Kim. |
---|
245 | 10|aBuddhist sculpture of Korea /|cLena Kim. |
---|
260 | |aSeoul :|bHollym,|c2007 |
---|
300 | |a223 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aKorean culture series 8. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật điêu khắc|xTượng phật|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật điêu khắc |
---|
653 | 0 |aTượng phật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066996 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066996
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
730.08519 LEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào