• Sách
  • 658.1511 HOR
    Cost accounting :

DDC 658.1511
Tác giả CN Horngren, Charles T.
Nhan đề Cost accounting : a managerial emphasis / Charles T Horngren, Srikant M Datar, Madhav Rajan,
Lần xuất bản 14th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2012
Mô tả vật lý xxi, 869 p. : color illustrations ; 29 cm.
Phụ chú Sách câu lạc bộ bạn đọc.
Thuật ngữ chủ đề Cost accounting
Thuật ngữ chủ đề Industrial management
Thuật ngữ chủ đề Managerial accounting
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-Kế toán quản trị-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Cost accounting
Từ khóa tự do Kế toán quản trị
Từ khóa tự do Quản trị doanh nghiệp
Từ khóa tự do Industrial management
Từ khóa tự do Quản lí
Từ khóa tự do Kế toán
Tác giả(bs) CN Rajan, Madhav.
Tác giả(bs) CN Datar, Srikant M.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000099998
000 00000nam a2200000 a 4500
00161816
0021
004DD52771D-16E7-46E6-B9CF-D223E18A205E
005202104221452
008160118s2012 enk eng
0091 0
035##|a190876955
039|a20210422145233|banhpt|y20210422145205|zanhpt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a658.1511|bHOR
1001|aHorngren, Charles T.
24510|aCost accounting : |ba managerial emphasis /|cCharles T Horngren, Srikant M Datar, Madhav Rajan,
250|a14th ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson Prentice Hall,|c2012
300|axxi, 869 p. :|bcolor illustrations ;|c29 cm.
500|aSách câu lạc bộ bạn đọc.
65000|aCost accounting
65000|aIndustrial management
65000|aManagerial accounting
65017|aKế toán|xKế toán quản trị|2TVĐHHN.
6530 |aCost accounting
6530 |aKế toán quản trị
6530 |aQuản trị doanh nghiệp
6530 |aIndustrial management
6530 |aQuản lí
6530 |aKế toán
7001 |aRajan, Madhav.
7001 |aDatar, Srikant M.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000099998
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099998 TK_Tiếng Anh-AN 658.1511 HOR Sách 1 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào