|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61820 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 46789647-B0D1-4489-80BD-7CE0F3793756 |
---|
005 | 202104261452 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417004 |
---|
039 | |a20241130083813|bidtocn|c20210426145226|dtult|y20210423083843|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bNON |
---|
110 | 2|aNhóm trí thức Việt |
---|
245 | 00|aNon nước Việt Nam 63 tỉnh thành / |cNhóm trí thức Việt biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2014 |
---|
300 | |a626tr. : |bảnh ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aTiếng Trung du lịch 2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120643 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120643thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120643
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
915.97 NON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào