|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61821 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F23060B9-B865-4072-BE20-CE34E9C051BE |
---|
005 | 202104261628 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043006292 |
---|
035 | |a1456393817 |
---|
039 | |a20241202164814|bidtocn|c20210426162854|dtult|y20210423090051|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a302.23|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈智贤、 |
---|
245 | 10|a越汉跨文化交际概论 / |c陈智贤、阮黄英 |
---|
260 | |a北京 : |b河内国家大学 出版社, |c2019 |
---|
300 | |a253p. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp|xĐa văn hóa |
---|
653 | 0 |aĐa văn hóa |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp liên văn hóa |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aGiao tiếp liên văn hóa |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a阮黄英 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120639 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120639thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120639
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
302.23 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào