DDC
| 339.5 |
Nhan đề
| Kỹ thuật thương mại quốc tế / Đào Thị Bích Hòa chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 591tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về kỹ thuật thương mại quốc tế: các phương pháp giao dịch thương mại quốc tế, các điều kiện giao dịch, hợp đồng TMQT, vận tải và giao nhận hàng hoá trong TMQT, bảo hiểm, thủ tục hải quan.. |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Khoa
| Tiếng Trung Quốc |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
Môn học
| Biên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Bích Hòa chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Kế Bôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mão |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000120650 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61842 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F306B0D4-41C0-41E3-8801-590695D7E47C |
---|
005 | 202301160904 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412563 |
---|
039 | |a20241129132854|bidtocn|c20230116090414|dtult|y20210426162258|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339.5|bKYT |
---|
245 | 10|aKỹ thuật thương mại quốc tế /|cĐào Thị Bích Hòa chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a591tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản về kỹ thuật thương mại quốc tế: các phương pháp giao dịch thương mại quốc tế, các điều kiện giao dịch, hợp đồng TMQT, vận tải và giao nhận hàng hoá trong TMQT, bảo hiểm, thủ tục hải quan.. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Bích Hòa|echủ biên |
---|
700 | 0 |aDoãn, Kế Bôn |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Thịnh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Mão |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120650 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120650
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
339.5 KYT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|