|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6332 |
---|
005 | 202108301020 |
---|
008 | 040506s1993 enk chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521484642 (pbk) |
---|
035 | |a27034314 |
---|
035 | ##|a1083196879 |
---|
039 | |a20241125225224|bidtocn|c20210830102050|dmaipt|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a401.93|bCLA |
---|
100 | 1 |aClark, Eve V. |
---|
245 | 14|aThe lexicon in acquisition /|cEve V. Clark |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c1993 |
---|
300 | |axii, 306 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aCambridge studies in linguistics ; 65; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 260-292) and indexes. |
---|
650 | 00|aVocabulary. |
---|
650 | 00|aLanguage acquisition. |
---|
650 | 10|aLangage|xAcquisition |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aAcquisition |
---|
653 | 0 |aLanguage acquisition |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006413 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006413
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
401.93 CLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào