|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6338 |
---|
005 | 202311290934 |
---|
008 | 040507s1982 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0708980724 |
---|
035 | |a59689877 |
---|
035 | ##|a59689877 |
---|
039 | |a20241125200203|bidtocn|c20231129093430|dmaipt|y20040507000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823|bBUN |
---|
100 | 1 |aBunyan, John,|d1628-1688. |
---|
245 | 14|aThe pilgrim s progress /|cJohn Bunyan. |
---|
260 | |aLeicester, [England] :|bCharnwood,|c1982 |
---|
300 | |a410 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish literature |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTác phẩm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008607 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008607
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 BUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào