DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Harris, LeBrone C. |
Nhan đề
| Study guide Financial accounting, an introduction to concepts, methods, and uses / Lebrone C. Harris, James E. Moon, Clyde Stickney, Roman Weil. |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Fort Worth : Dryden Press, 1997. |
Mô tả vật lý
| various pagings ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Problems, exercises, etc. |
Từ khóa tự do
| Accounting. |
Từ khóa tự do
| Kế toán. |
Tác giả(bs) CN
| Weil, Roman L. |
Tác giả(bs) CN
| Stickney, Clyde P., |
Tác giả(bs) CN
| Moon, James E. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6341 |
---|
008 | 040507s1997 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030182697 |
---|
035 | |a38053639 |
---|
035 | ##|a38053639 |
---|
039 | |a20241208231627|bidtocn|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a657|bHAR |
---|
090 | |a657|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarris, LeBrone C.|q(LeBrone Clayton)|d1942- |
---|
245 | 10|aStudy guide Financial accounting, an introduction to concepts, methods, and uses /|cLebrone C. Harris, James E. Moon, Clyde Stickney, Roman Weil. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bDryden Press,|c1997. |
---|
300 | |avarious pagings ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAccounting|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aAccounting. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 1 |aWeil, Roman L.|tFinancial accounting : an introduction to concepts, methods and uses. |
---|
700 | 1 |aStickney, Clyde P.,|d1944-|tFinancial accounting : an introduction to concepts, methods and uses. |
---|
700 | 1 |aMoon, James E. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|