|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3024A790-3AE2-4E60-98F9-BB943783F1B2 |
---|
005 | 202105061506 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043060386 |
---|
035 | |a1456390989 |
---|
039 | |a20241202165331|bidtocn|c20210506150609|dtult|y20210506111330|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bGIO |
---|
245 | 00|aGiới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên : |bSử thi Chăm - Ra Glai - Xơ Đăng / |cVũ Quang Dũng tuyển chọn, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|bTây Nguyên|xDân tộc Chăm|vSử thi |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|bTây Nguyên|xDân tộc Ra Glai|vSử thi |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|bTây Nguyên|xDân tộc Xơ Đăng|vSử thi |
---|
653 | 0 |aTây Nguyên |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aTác phẩm văn học |
---|
653 | 0 |aSử thi Chăm |
---|
653 | 0 |aSử thi Ra Glai |
---|
653 | 0 |aSử thi Xơ Đăng |
---|
700 | 0|aVũ, Quang Dũng|etuyển chọn, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000120711 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000120711
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
398.209597 GIO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào