DDC
| 398.87 |
Nhan đề
| Then Di cung Đế thích : Song ngữ Tày - Việt / Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 647 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài hát trong lễ then Di cung Đế Thích của người Tày ở thôn Nà Ca, xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Bắc Cạn-Hát then-Dân ca-Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Hát then |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Bắc Cạn |
Tác giả(bs) CN
| Ma, Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000120709 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8BB82B0B-447D-45E0-B75D-CA2A29A6139C |
---|
005 | 202105061502 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027699 |
---|
035 | |a1456413452 |
---|
039 | |a20241129135053|bidtocn|c20210506150214|dtult|y20210506140951|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.87|bTHE |
---|
245 | 00|aThen Di cung Đế thích : |bSong ngữ Tày - Việt / |cMa Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a647 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài hát trong lễ then Di cung Đế Thích của người Tày ở thôn Nà Ca, xã Yên Cư, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bBắc Cạn|vHát then|xDân ca|xDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aHát then |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aBắc Cạn |
---|
700 | 0 |aMa, Văn Vịnh|esưu tầm, biên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000120709 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120709
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.87 THE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|