|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8ECE7D48-8BDB-4AFC-B705-7494EAF9C136 |
---|
005 | 202105101112 |
---|
008 | 040426s1992 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97029845 |
---|
020 | |a0024088307 |
---|
035 | |a1456369861 |
---|
035 | ##|a37443095 |
---|
039 | |a20241125202743|bidtocn|c20210510111210|danhpt|y20210510111143|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHM263|b.S42 1998 |
---|
082 | 04|a659.2|221|bSEI |
---|
100 | 1 |aSeitel, Fraser P. |
---|
245 | 14|aThe practice of public relations /|cFraser P. Seitel. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMacmillan, |c1992 |
---|
300 | |axxiii, 664 p., [8] p. di tav. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPublic relations|zUnited States. |
---|
650 | 07|aQuan hệ quần chúng|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quần chúng |
---|
653 | 0 |aQuan hệ cộng đồng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037889
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
659.2 SEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào