|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 61981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C36966F5-8B6C-48C6-AEEB-397DB9A8D6CF |
---|
005 | 202105121449 |
---|
008 | 121024s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a020549370X |
---|
035 | |a1456362306 |
---|
035 | ##|a1083194768 |
---|
039 | |a20241209114143|bidtocn|c|d|y20210512144913|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a302.23|222|bVIV |
---|
100 | 1 |aVivian, John. |
---|
245 | 14|aThe media of mass communication /|cJohn Vivian. |
---|
250 | |a2008 update |
---|
260 | |aBoston, MA :|bPearson Allyn and Bacon,|c2008 |
---|
300 | |axxvii, 516 p. :|bill. (some col.);|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aMass media. |
---|
650 | 07|aTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aPhương tiện|xTruyền thông đại chúng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | 0 |aPhương tiện |
---|
653 | 0 |aMass media |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069759 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069759
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
302.23 VIV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào