Ký hiệu xếp giá
| 390.095 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn Hải Linh |
Nhan đề
| 베트남과 한국의 의식주 문화 상징물 비교 =So sánh biểu tượng văn hóa ăn mặc ở của Việt Nam và Hàn Quốc / Nguyễn Hải Linh ; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| viii, 48 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| So sánh các biểu tượng văn hóa ăn mặc ở của Việt Nam và Hàn Quốc bao gồm: Văn hóa mặc (Áo dài - Hanbok), Văn hóa ẩm thực (Bánh chưng - Songpyeon), Văn hóa nhà ở (Nhà cổ nông thôn Bắc Bộ - Hanok) |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa truyền thống-Việt Nam-Hàn Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa ẩm thực |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa mặc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa nhà ở |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa truyền thống |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(2): 000120750-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61991 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 831AA96F-40F3-4267-B463-6585E8095386 |
---|
005 | 202112071125 |
---|
008 | 211207s2021 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396054 |
---|
039 | |a20241202150653|bidtocn|c20211207112414|dmaipt|y20210518101238|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.095|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn Hải Linh |
---|
245 | 10|a베트남과 한국의 의식주 문화 상징물 비교 =|bSo sánh biểu tượng văn hóa ăn mặc ở của Việt Nam và Hàn Quốc / |cNguyễn Hải Linh ; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |aviii, 48 tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aSo sánh các biểu tượng văn hóa ăn mặc ở của Việt Nam và Hàn Quốc bao gồm: Văn hóa mặc (Áo dài - Hanbok), Văn hóa ẩm thực (Bánh chưng - Songpyeon), Văn hóa nhà ở (Nhà cổ nông thôn Bắc Bộ - Hanok) |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xViệt Nam|xHàn Quốc |
---|
653 | 00|aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 00|aViệt Nam |
---|
653 | 00|aVăn hóa mặc |
---|
653 | 00|aVăn hóa nhà ở |
---|
653 | 00|aVăn hóa truyền thống |
---|
653 | 00|aHàn Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0|aPhạm, Thị Ngọc |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(2): 000120750-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/luanvan/000120750thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120750
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
390.095 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120751
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
390.095 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|