• Khoá luận
  • 392.309519 NGL
    한국인 주거문화의 변화에 관한 연구 - 2010 년대를 중심으로 =

Ký hiệu xếp giá 392.309519 NGL
Tác giả CN Nguyễn, Thùy Linh
Nhan đề 한국인 주거문화의 변화에 관한 연구 - 2010 년대를 중심으로 = Nghiên cứu những thay đổi trong văn hoá cư trú của người Hàn Quốc. Tập trung vào giai đoạn 2010 – 2019 / Nguyễn Thùy Linh ; Bá Thị Nga hướng dẫn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021
Mô tả vật lý v, 38 tr. ; 30 cm.
Tóm tắt Phân tích ý nghĩa của văn hóa cư trú và các yếu tố cấu thành nên văn hóa cư trú; Trình bày các đặc điểm của văn hóa cư trú truyền thống, cận đại và hiện đại trước năm 2010; Trình bay các yếu tố ảnh hưởng tới văn hóa cư trú giai đoạn 2021-2019, từ đó phân tích những thay đổi trong loại hình cư trú, hình thức cư trú và quan niệm của người Hàn Quốc về văn hóa cư trú.
Đề mục chủ đề Văn hóa cư trú-Hàn Quốc-Thay đổi-Giai đoạn 2010-2019
Thuật ngữ không kiểm soát Giai đoạn 2010-2019
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa cư trú
Thuật ngữ không kiểm soát Hàn Quốc
Tác giả(bs) CN Bá, Thị Nga
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303005(2): 000120748-9
000 00000nam#a2200000u##4500
00161992
0026
004D01C9DF4-7B57-4250-8E1A-32FA083BA4D0
005202112071113
008211207s2021 vm kor
0091 0
039|a20211207111234|bmaipt|c20211207111148|dmaipt|y20210518103410|ztult
0410 |akor
044 |avm
08204|a392.309519|bNGL
1000 |aNguyễn, Thùy Linh
24510|a한국인 주거문화의 변화에 관한 연구 - 2010 년대를 중심으로 = |bNghiên cứu những thay đổi trong văn hoá cư trú của người Hàn Quốc. Tập trung vào giai đoạn 2010 – 2019 / |cNguyễn Thùy Linh ; Bá Thị Nga hướng dẫn
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021
300 |av, 38 tr. ; |c30 cm.
520 |aPhân tích ý nghĩa của văn hóa cư trú và các yếu tố cấu thành nên văn hóa cư trú; Trình bày các đặc điểm của văn hóa cư trú truyền thống, cận đại và hiện đại trước năm 2010; Trình bay các yếu tố ảnh hưởng tới văn hóa cư trú giai đoạn 2021-2019, từ đó phân tích những thay đổi trong loại hình cư trú, hình thức cư trú và quan niệm của người Hàn Quốc về văn hóa cư trú.
65017|aVăn hóa cư trú|bHàn Quốc|xThay đổi|yGiai đoạn 2010-2019
65300|aGiai đoạn 2010-2019
65300|aVăn hóa cư trú
65300|aHàn Quốc
7000 |aBá, Thị Nga |ehướng dẫn
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(2): 000120748-9
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/luanvan/000120748thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000120748 TK_Kho lưu tổng 392.309519 NGL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000120749 NCKH_Khóa luận KL-HQ 392.309519 NGL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện