|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CECF74D1-9A87-4D4C-9644-59C792602AAA |
---|
005 | 202105181530 |
---|
008 | 040905s2000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369220 |
---|
035 | ##|a1083170600 |
---|
039 | |a20241209092002|bidtocn|c|d|y20210518153038|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a378.198|bGAR |
---|
100 | 1 |aGardner, John N. |
---|
245 | 10|aYour college experience :|bstrategies for success /|cJohn N. Gardner, A. Jerome Jewler. |
---|
250 | |a4th concise media ed. |
---|
260 | |aAustralia ; Belmont, CA :|bWadsworth,|c2000 |
---|
300 | |axxvi, 324 p. :|b ill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aStudy skills|xUnited States. |
---|
650 | 10|aCollege student orientation|xUnited States. |
---|
650 | 10|aCritical thinking|xUnited States. |
---|
650 | 17|aKĩ năng|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCollege student orientation |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn |
---|
653 | 0 |aStudy skills |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aCritical thinking |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
700 | 1 |aJewler, A. Jerome. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000021894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021894
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.198 GAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|