DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Needles, Belverd E. |
Nhan đề
| Financial accounting : study guide / Belverd E. Needles, Marian Powers, Edward H. Julius. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Houghton Mifflin, 1998 |
Mô tả vật lý
| vii, 277 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Julius, Edward H. |
Tác giả(bs) CN
| Powers, Marian |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004824 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6346 |
---|
005 | 202104051113 |
---|
008 | 040507s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 0395874025 (pbk.) |
---|
035 | ##|a40139895 |
---|
039 | |a20210405111336|banhpt|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657|bNEE |
---|
100 | 1 |aNeedles, Belverd E. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting :|bstudy guide /|cBelverd E. Needles, Marian Powers, Edward H. Julius. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|aHoughton Mifflin,|c1998 |
---|
300 | |avii, 277 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aJulius, Edward H. |
---|
700 | 1 |aPowers, Marian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004824 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004824
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 NEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|