|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6347 |
---|
005 | 202310101425 |
---|
008 | 040507s1997 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96076660 |
---|
020 | |a0669417327 |
---|
035 | |a889900334 |
---|
035 | ##|a889900334 |
---|
039 | |a20241125203559|bidtocn|c20231010142507|dtult|y20040507000000|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQA152.2|b.L37 1997 |
---|
082 | 04|a512.9|221|bCOL |
---|
245 | 00|aCollege algebra :|ba graphing approach /|cRoland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards, with the assistance of David E. Heyd. |
---|
250 | |a2nd ed., instructor s annotated ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1997 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aAlgebra|xGraphic methods. |
---|
650 | 17|aĐại số|xPhương pháp đồ thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aAlgebra |
---|
653 | 0 |aPhương pháp đồ thị |
---|
653 | 0 |aGraphic methods |
---|
700 | 1 |aEdwards, Bruce H. |
---|
700 | 1 |aHostetler, Robert P. |
---|
700 | 1 |aHeyd, David E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009906, 000009918 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009906
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512.9 COL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009918
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512.9 COL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|