DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Hamel, Gary |
Nhan đề
| Tương lai của quản trị / Gary Hamel, Bill Breen ; Hoàng Anh, Phương Lan dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Công thương, 2017 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Ý nghĩa của đổi mới trong quản trị. Các phương thức đổi mới trong quản trị hành động như tạo nên cộng đồng chung mục đích, xây dựng chế độ dân chủ đổi mới, tập trung vào ưu thế phát triển. Đưa ra hướng đi mới cho quản trị trong tương lai |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp-Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan dịch |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Anh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Breen, Bill |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120993-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9493C60F-DF14-499B-8837-64E96D0D4A8F |
---|
005 | 202105271647 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049313585|c169.000 vnd |
---|
035 | |a1456395767 |
---|
039 | |a20241202141535|bidtocn|c20210527164741|dhuongnt|y20210519101309|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamel, Gary |
---|
245 | 10|aTương lai của quản trị / |cGary Hamel, Bill Breen ; Hoàng Anh, Phương Lan dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Công thương, |c2017 |
---|
300 | |a435 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aÝ nghĩa của đổi mới trong quản trị. Các phương thức đổi mới trong quản trị hành động như tạo nên cộng đồng chung mục đích, xây dựng chế độ dân chủ đổi mới, tập trung vào ưu thế phát triển. Đưa ra hướng đi mới cho quản trị trong tương lai |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xĐổi mới |
---|
653 | 0 |aĐổi mới |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
700 | 0 |aPhương Lan|edịch |
---|
700 | 0 |aHoàng, Anh|edịch |
---|
700 | 1 |aBreen, Bill |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120993-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120993
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120994
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|