|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6349 |
---|
005 | 202103240925 |
---|
008 | 040507s1996 cau a 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95018736 |
---|
020 | |a0534231004 (acid-free, recycled paper) |
---|
035 | |a32465263 |
---|
035 | ##|a32465263 |
---|
039 | |a20241208223452|bidtocn|c20210324092513|danhpt|y20040507000000|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aHA29|b.E79 1996 |
---|
082 | 04|a519.5|220|bEVA |
---|
100 | 1 |aEvans, James D. |
---|
245 | 10|aStraightforward statistics for the behavioral sciences /|cJames D. Evans. |
---|
260 | |aPacific Grove :|bBrooks/Cole Pub. Co.,|c1996 |
---|
300 | |axxii, 600 p . :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 591-592) and index. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xStatistical methods. |
---|
650 | 17|aPhương pháp thống kê|xKhoa học xã hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aSocial sciences |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aStatistical methods |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010002 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010002
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
519.5 EVA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào