DDC
| 650.11 |
Tác giả CN
| Kruse, Kevin |
Nhan đề
| Người thành công không bao giờ trì hoãn - 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả / Kevin Kruse ; Lê Na dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: 15 secrets successful people know about time management |
Tóm tắt
| Đưa ra 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả mà người thành công ai cũng cần phải nắm rõ: Xua tan trì hoãn với bí kíp " Du hành thời gian", xác định các ưu tiên thực sự của bạn, làm trống hộp thư đến, xử lý thư rác bằng công cụ 321Zero, hạn chế căng thẳng bằng công cụ Richard Branson... |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí thời gian-Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Quản lí thời gian |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Na dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120845-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 569B80B7-1421-409C-9121-475E7A441A13 |
---|
005 | 202105271620 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047786367|c109.000 vnd |
---|
035 | |a1456409923 |
---|
039 | |a20241130101504|bidtocn|c20210527162028|dhuongnt|y20210519160536|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.11|bKRU |
---|
100 | 1 |aKruse, Kevin |
---|
245 | 10|aNgười thành công không bao giờ trì hoãn - 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả / |cKevin Kruse ; Lê Na dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2020 |
---|
300 | |a257 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: 15 secrets successful people know about time management |
---|
520 | |aĐưa ra 15 bí quyết quản lý thời gian hiệu quả mà người thành công ai cũng cần phải nắm rõ: Xua tan trì hoãn với bí kíp " Du hành thời gian", xác định các ưu tiên thực sự của bạn, làm trống hộp thư đến, xử lý thư rác bằng công cụ 321Zero, hạn chế căng thẳng bằng công cụ Richard Branson... |
---|
650 | 17|aQuản lí thời gian|xBí quyết |
---|
653 | 0 |aBí quyết |
---|
653 | 0 |aQuản lí thời gian |
---|
700 | 0 |aLê, Na|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120845-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120845thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.11 KRU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120846
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.11 KRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|