DDC
| 338.7672 |
Tác giả CN
| Carnegie, Andrew |
Nhan đề
| Tự truyện Andrew Carnegie : Từ cậu bé nghèo khó trở thành tỉ phú thép giàu nhất nước Mỹ / Andrew Carnegie ; Công Điều, Ninh Giang dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 518 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Autobiography of Andrew Carnegie |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân-Cuộc đời-Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân |
Từ khóa tự do
| Tự truyện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Công Điều |
Tác giả(bs) CN
| Ninh Giang |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120995-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3480F5FA-4729-4802-9571-4DB14DF9BEDB |
---|
005 | 202105271647 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049711923|c169.000 vnd |
---|
035 | |a1456408112 |
---|
039 | |a20241129093520|bidtocn|c20210527164718|dhuongnt|y20210520151854|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.7672|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarnegie, Andrew |
---|
245 | 10|aTự truyện Andrew Carnegie : |bTừ cậu bé nghèo khó trở thành tỉ phú thép giàu nhất nước Mỹ / |cAndrew Carnegie ; Công Điều, Ninh Giang dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a518 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Autobiography of Andrew Carnegie |
---|
650 | 17|aDoanh nhân|xCuộc đời|xSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aCuộc đời |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân |
---|
653 | 0 |aTự truyện |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cảnh Bình|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aCông Điều|edịch |
---|
700 | 0 |aNinh Giang|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120995-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000120996
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.7672 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000120995
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.7672 CAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào