|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F44ED956-5622-4535-A2E0-F60476CC553C |
---|
005 | 202105240956 |
---|
008 | 050414s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312116047 |
---|
035 | |a34218684 |
---|
035 | ##|a1083193460 |
---|
039 | |a20241208225958|bidtocn|c20210524095656|danhpt|y20210524095509|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bAXE |
---|
100 | 1 |aAxelrod, Rise B. |
---|
245 | 14|aThe concise guide to writing /|cRise B. Axelrod, Charles R. Cooper. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin's Press,|c©1996 |
---|
300 | |a1 online resource (xviii, 286 p.) :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 00|aEnglish language|vHandbooks, manuals, etc|xRhetoric |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0|aSổ tay |
---|
700 | 1 |aCooper, Charles Raymond,|d1934 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008322
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 AXE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|