DDC
| 650.11 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| Thuật quản lý thời gian = Time management / Brian Tracy ; Trần Quốc Duy dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty sách Alpha, 2021 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp 21 giải pháp quan trọng và hữu ích trong các chiến lược kinh doanh, giúp bạn quản lí thời gian một cách hiệu quả nhằm tăng năng suất công việc; xử lý tận gốc những gián đoạn thời gian, xác định các kết quả quan trọng, dành thời gian cho những nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí-Thời gian |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Quản lí thời gian |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Duy dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120883-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A19AB268-260A-4E22-AA39-467938B23F00 |
---|
005 | 202105271639 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047787487|c79.000 vnd |
---|
035 | |a1456402432 |
---|
039 | |a20241202134257|bidtocn|c20210527163929|dhuongnt|y20210524100858|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.11|bTRA |
---|
100 | 1 |aTracy, Brian |
---|
245 | 10|aThuật quản lý thời gian = Time management / |cBrian Tracy ; Trần Quốc Duy dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới ; Công ty sách Alpha, |c2021 |
---|
300 | |a177 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp 21 giải pháp quan trọng và hữu ích trong các chiến lược kinh doanh, giúp bạn quản lí thời gian một cách hiệu quả nhằm tăng năng suất công việc; xử lý tận gốc những gián đoạn thời gian, xác định các kết quả quan trọng, dành thời gian cho những nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu... |
---|
650 | 17|aQuản lí|xThời gian |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aQuản lí thời gian |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Duy|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120883-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120883thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120884
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.11 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000120883
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.11 TRA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|