- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.456 TRA
Nhan đề: Thuật tổ chức hội họp /
DDC
| 658.456 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| Thuật tổ chức hội họp / Brian Tracy ; Mộc Quang dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2018 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Meetings that get results |
Tóm tắt
| Những ý tưởng đơn giản, xác thực giúp các cuộc họp trở nên ngắn gọn, hiệu quả hơn: Tổ chức các kiểu hội họp khác nhau, xác định rõ mục tiêu và kết quả mong đợi từ cuộc họp, lập nội dung chương trình theo danh sách ưu tiên... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc họp-Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Cuộc họp |
Tác giả(bs) CN
| Mộc Quang |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120879-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F8A569DA-3B0C-4E2C-A4B5-25A75A7EF6DF |
---|
005 | 202105271641 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047749218|c59.000 vnd |
---|
035 | |a1456402156 |
---|
039 | |a20241202165150|bidtocn|c20210527164133|dhuongnt|y20210524101440|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.456|bTRA |
---|
100 | 1 |aTracy, Brian |
---|
245 | 10|aThuật tổ chức hội họp / |cBrian Tracy ; Mộc Quang dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2018 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Meetings that get results |
---|
520 | |aNhững ý tưởng đơn giản, xác thực giúp các cuộc họp trở nên ngắn gọn, hiệu quả hơn: Tổ chức các kiểu hội họp khác nhau, xác định rõ mục tiêu và kết quả mong đợi từ cuộc họp, lập nội dung chương trình theo danh sách ưu tiên... |
---|
650 | 17|aCuộc họp|xBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aCuộc họp |
---|
700 | 0 |aMộc Quang|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120879-80 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120879thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000120879
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.456 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000120880
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.456 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|