DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Hiraki, Noriko |
Nhan đề
| Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp : Biết lắng nghe là bạn đã giành 50% chiến thắng / Hiraki Noriko ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2018 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Nhật: Zukai aiteno kimochi wo kichinto gijutsu |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách thức thể hiện bản thân khi đứng trên lập trường là người "lắng nghe" đối phương, hiểu được tâm lý, cảm xúc của đối phương, từ đó xây dựng được những mối quan hệ tốt đẹp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp-Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Lắng nghe |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Thuỷ dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120917-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8809AD9-5E39-4C07-8396-91F97447DA72 |
---|
005 | 202105271608 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046534044|c79.000 vnd |
---|
035 | |a1456397415 |
---|
039 | |a20241129093303|bidtocn|c20210527160818|dhuongnt|y20210524143625|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bHIR |
---|
100 | 0 |aHiraki, Noriko |
---|
245 | 10|aKỹ năng lắng nghe trong giao tiếp : |bBiết lắng nghe là bạn đã giành 50% chiến thắng / |cHiraki Noriko ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, |c2018 |
---|
300 | |a163 tr. : |btranh vẽ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Nhật: Zukai aiteno kimochi wo kichinto gijutsu |
---|
520 | |aHướng dẫn cách thức thể hiện bản thân khi đứng trên lập trường là người "lắng nghe" đối phương, hiểu được tâm lý, cảm xúc của đối phương, từ đó xây dựng được những mối quan hệ tốt đẹp |
---|
650 | 17|aGiao tiếp|xKĩ năng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aLắng nghe |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Thuỷ|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120917-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120917thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120918
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 HIR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000120917
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 HIR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|