DDC
| 658.4052 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| Thuật đàm phán / Brian Tracy ; Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2019 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Negotiation |
Tóm tắt
| Cung cấp 21 bí quyết giúp bạn trở thành một nhà thương thuyết bậc thầy nhờ sử dụng 6 phong cách đàm phán như: Khai thác sức mạnh của cảm xúc trong quá trình đi đến thoả thuận, sử dụng thời gian như một lợi thế, chuẩn bị như một nhà đàm phán chuyên nghiệp và tiến vào bất cứ cuộc đàm phán nào với tư thế chủ động... |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán-Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Đàm phán |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huyền dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chánh dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120889-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43D61ABC-C757-44E8-8ED6-B59D08B337B3 |
---|
005 | 202105271638 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047757909|c79.000 vnd |
---|
035 | |a1456396055 |
---|
039 | |a20241129160557|bidtocn|c20210527163816|dhuongnt|y20210524151516|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4052|bTRA |
---|
100 | 1 |aTracy, Brian |
---|
245 | 10|aThuật đàm phán / |cBrian Tracy ; Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2019 |
---|
300 | |a177 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Negotiation |
---|
520 | |aCung cấp 21 bí quyết giúp bạn trở thành một nhà thương thuyết bậc thầy nhờ sử dụng 6 phong cách đàm phán như: Khai thác sức mạnh của cảm xúc trong quá trình đi đến thoả thuận, sử dụng thời gian như một lợi thế, chuẩn bị như một nhà đàm phán chuyên nghiệp và tiến vào bất cứ cuộc đàm phán nào với tư thế chủ động... |
---|
650 | 17|aĐàm phán|xBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aĐàm phán |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
700 | |aNguyễn, Huyền|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chánh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120889-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120889thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120889
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4052 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4052 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|