DDC
| 658.4012 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| Thuật thiết lập chiến lược kinh doanh / Brian Tracy ; Minh Nguyên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Business strategy |
Tóm tắt
| Giới thiệu thuật thiết lập chiến lược kinh doanh, vạch ra mục tiêu, định hướng, thúc đẩy nhân viên, xác định vị trí của mình trên thị trường, đối phó với khủng hoảng và đánh giá thành công của mình dựa trên các thước đo tài chính cụ thể |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí-Chiến lược kinh doanh-Lập kế hoạch |
Từ khóa tự do
| Chiến lược kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Lập kế hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Minh Nguyên dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000120881-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6976C418-AEE7-4AD1-A008-79854240E210 |
---|
005 | 202105271641 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047784981|c69.000 vnd |
---|
035 | |a1456392191 |
---|
039 | |a20241201165721|bidtocn|c20210527164105|dhuongnt|y20210524153137|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4012|bTRA |
---|
100 | 1 |aTracy, Brian |
---|
245 | 10|aThuật thiết lập chiến lược kinh doanh / |cBrian Tracy ; Minh Nguyên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2020 |
---|
300 | |a142 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Business strategy |
---|
520 | |aGiới thiệu thuật thiết lập chiến lược kinh doanh, vạch ra mục tiêu, định hướng, thúc đẩy nhân viên, xác định vị trí của mình trên thị trường, đối phó với khủng hoảng và đánh giá thành công của mình dựa trên các thước đo tài chính cụ thể |
---|
650 | 17|aQuản lí|xChiến lược kinh doanh|xLập kế hoạch |
---|
653 | 0 |aChiến lược kinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aLập kế hoạch |
---|
700 | 0 |aMinh Nguyên|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000120881-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000120881thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120881
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4012 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120882
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4012 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|