- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 ESC
Nhan đề: Language awareness /
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Eschholz, Paul. |
Nhan đề
| Language awareness / Paul Eschholz, Alfred Rosa, Virginia Clark. |
Lần xuất bản
| 2d ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :St. Martin s Press,1974 |
Mô tả vật lý
| xiv, 269 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Language awareness |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tu từ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Problems, exercises, etc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Language awareness |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Tác giả(bs) CN
| Clark, Virginia P. |
Tác giả(bs) CN
| Rosa, Alfred F. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000061001 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB6217C0-D162-4D6D-B8A0-7A864FBB3585 |
---|
005 | 202105241615 |
---|
008 | 040528s1974 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403011 |
---|
035 | ##|a3682358 |
---|
039 | |a20241202152542|bidtocn|c|d|y20210524161524|zanhpt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bESC |
---|
100 | 1 |aEschholz, Paul. |
---|
245 | 10|aLanguage awareness /|cPaul Eschholz, Alfred Rosa, Virginia Clark. |
---|
250 | |a2d ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin s Press,|c1974 |
---|
300 | |axiv, 269 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aLanguage awareness |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aLanguage awareness |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
700 | 1 |aClark, Virginia P. |
---|
700 | 1 |aRosa, Alfred F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061001 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061001
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 ESC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|