DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lê, Duyên Hải |
Nhan đề
| Sống mạnh khỏe nhờ ăn uống : Những kiến thức cơ bản giúp bạn biết cách ăn uống khoa học, cân bằng dinh dưỡng để giữ được sức khoẻ và sắc đẹp dài lâu / Lê Duyên Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động Xã hội ; Công ty Sách Panda, 2020 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguyên tố dinh dưỡng cơ bản, ý nghĩa của chúng đối với sức khoẻ, các chất dinh dưỡng có trong các loại thực phẩm, dinh dưỡng hợp lí và cân bằng ăn uống, ăn uống và dinh dưỡng theo từng độ tuổi, vai trò của ăn uống đối với sức khoẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc sức khỏe-Ăn uống |
Từ khóa tự do
| Ăn uống |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000121053-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 62124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C913A097-4EBB-4188-BDD2-8DDBF40A580A |
---|
005 | 202105271631 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046538738|c80.000 vnd |
---|
035 | |a1456378439 |
---|
035 | |a1456378439 |
---|
039 | |a20241129093938|bidtocn|c20241129093535|didtocn|y20210525104609|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Duyên Hải |
---|
245 | 10|aSống mạnh khỏe nhờ ăn uống : |bNhững kiến thức cơ bản giúp bạn biết cách ăn uống khoa học, cân bằng dinh dưỡng để giữ được sức khoẻ và sắc đẹp dài lâu / |cLê Duyên Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lao động Xã hội ; Công ty Sách Panda, |c2020 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nguyên tố dinh dưỡng cơ bản, ý nghĩa của chúng đối với sức khoẻ, các chất dinh dưỡng có trong các loại thực phẩm, dinh dưỡng hợp lí và cân bằng ăn uống, ăn uống và dinh dưỡng theo từng độ tuổi, vai trò của ăn uống đối với sức khoẻ |
---|
650 | 17|aChăm sóc sức khỏe|xĂn uống |
---|
653 | 0 |aĂn uống |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000121053-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000121053thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121054
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.2 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000121053
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.2 LEH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|