|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BFAB80FA-60FC-4AF6-9E26-9063E985D59D |
---|
005 | 202105270843 |
---|
008 | 040406s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007036382X |
---|
035 | ##|a23976746 |
---|
039 | |y20210527084326|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|220|bLAN |
---|
100 | 1 |aLangan, John,|d1942- |
---|
245 | 10|aCollege writing skills /|cJohn Langan. |
---|
250 | |a 3rd ed |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |a1 online resource (xviii, 475 p.) : ; |c24 cm. : |bill. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xViết luận |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTu từ học |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004249 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004249
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 LAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào