- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 OSH
Nhan đề: Introduction to academic writing =
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Oshima, Alice. |
Nhan đề
| Introduction to academic writing = Luyện viết luận tiếng Anh / Alice Oshima, Ann Hogue; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
Lần xuất bản
| 2nd ed, with answer. |
Thông tin xuất bản
| White Plains, N.Y. :Longman,2001 |
Mô tả vật lý
| xiii, 354 p. : ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Academic writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Hogue, Ann. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000097267 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9798D169-142E-417C-B0C1-9243BD70EF36 |
---|
005 | 202105271431 |
---|
008 | 170403s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210527143101|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|220|bOSH |
---|
100 | 1 |aOshima, Alice. |
---|
245 | 10|aIntroduction to academic writing =|bLuyện viết luận tiếng Anh / |cAlice Oshima, Ann Hogue; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
---|
250 | |a2nd ed, with answer. |
---|
260 | |aWhite Plains, N.Y. :|bLongman,|c2001 |
---|
300 | |axiii, 354 p. : ; |c20 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aAcademic writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aHogue, Ann. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097267 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000097267
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 OSH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|