|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FBA5FD8B-0D96-4BFB-9414-3081361D4D2B |
---|
005 | 202105310852 |
---|
008 | 100121s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368528 |
---|
035 | ##|a1083195744 |
---|
039 | |a20241209120700|bidtocn|c20210531085213|dmaipt|y20210531083942|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bENG |
---|
245 | 10|aEnglish discoveries : basic 3 : student workbook : |blưu hành nội bộ / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2008 |
---|
300 | |a71 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ cơ bản |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrình độ cơ bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041569 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041569
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 ENG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào