|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DFAC9E8-6988-464D-819D-1F92F44C505B |
---|
005 | 202105311538 |
---|
008 | 040701s1992 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90071631 |
---|
020 | |a031204836X |
---|
035 | |a1456362467 |
---|
035 | ##|a26912563 |
---|
039 | |a20241209000342|bidtocn|c|d|y20210531153806|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPE1417|b.M56 1992 |
---|
082 | 04|a808.0427|220|bROS |
---|
100 | 1|aRosa, Alfred F. |
---|
245 | 10|aModels for writers :|bshort essays for composition /|cAlfred Rosa, Paul Eschholz. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin's Press,|c1992 |
---|
300 | |aXVIII, 414 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aEnglish rhetoric |
---|
650 | 10|aEnglish|xwritten expression |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aCollege readers |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
700 | 1 |aEschholz, Paul A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012332 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012332
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào