|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 977BB7F2-C635-499B-BDF2-7F164840179C |
---|
005 | 202404031414 |
---|
008 | 070328s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364566 |
---|
035 | ##|a1083171572 |
---|
039 | |a20241125205855|bidtocn|c20240403141405|dtult|y20210603091633|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aFamily album, U.S.A. : Book 2 (Introduction & episodes 5-8) / |cNguyễn Quốc Hùng biên soạn trên cơ sở dữ liệu "Viewer s guide" của Howard Beckerman; Teleplays Avin Cooperman & Gorge Lefferts ; Người hướng dẫn Phạm Ngọc Thạch ; Biên tập Ngô Ngọc Huy & Hà Thu Hồng . |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1997 |
---|
300 | |a109p. ; |c27cm |
---|
500 | |aChương trình phát sóng trên Đài truyền hình Việt Nam. Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh trên truyền hình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
700 | 0|aPhạm, Ngọc Thạch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034564 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034564thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034564
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|