|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17D6A0BA-9EC2-46FC-AD54-E2E7EFCBC198 |
---|
005 | 202106041018 |
---|
008 | 100121s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362175 |
---|
035 | ##|a1083192117 |
---|
039 | |a20241209000719|bidtocn|c|d|y20210604101819|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nguyệt Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ năng thuyết trình =|bpresentation skills /|cNguyễn Nguyệt Minh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a78 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|xThuyết trình|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099765, 000099970 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099970
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000099765
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào