|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B40175DD-7284-4E33-B76D-D9541050559E |
---|
005 | 202106041124 |
---|
008 | 040507s2000 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90049776 |
---|
020 | |a0534722458 |
---|
035 | |a1456366737 |
---|
035 | ##|a22509556 |
---|
039 | |a20241125202950|bidtocn|c20210604112427|danhpt|y20210604112210|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aPN4121|b.V43 1991 |
---|
082 | 04|a808.51|220|bVER |
---|
100 | 1 |aVerderber, Rudolph F. |
---|
245 | 10|aEssentials of informative speaking :|btheory & contexts /|cRudolph F. Verderber. |
---|
260 | |aWadsworth:|bThomson learing,|c2000 |
---|
300 | |axv, 240 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
650 | 00|aOral communication |
---|
650 | 17|aDiễn thuyết|xThuật hùng biện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPublic speaking |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aThuật hùng biện |
---|
740 | 0 |aInformative speaking. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009974 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009974
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 VER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào