|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A6C55E4A-08C0-4B95-BEEC-55AFE012D907 |
---|
005 | 202106110932 |
---|
008 | 210611s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411387 |
---|
035 | ##|a1083191685 |
---|
039 | |a20241202135314|bidtocn|c|d|y20210611093225|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bMAH |
---|
100 | 0 |aMai, Xuân Huy |
---|
245 | 10|aBộ mẫu giao tiếp Việt - Anh đa mục đích = |bVietnamese - English multi-purpose communication patterns /|cMai Xuân Huy |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a405 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037741 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037741
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 MAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào