|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23B880DF-F69A-42E6-AEF9-3F1ED092A139 |
---|
005 | 202106140943 |
---|
008 | 040511s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92040016 |
---|
020 | |a0393974863 |
---|
035 | |a1456365995 |
---|
035 | ##|a35395913 |
---|
039 | |a20241128113837|bidtocn|c|d|y20210614094334|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPR1109|b.N6 1993 |
---|
082 | 04|a820.8|220|bNOR |
---|
245 | 14|aThe Norton anthology of English literature. |nVolume 1 /|cM.H. Abrams,..[et al]. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c2000 |
---|
300 | |aLXI, 2973 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
505 | 1 |av. 1. The Middle Ages / Donaldson/David. The sixteenth century / Smith/Lewalski. The early seventeenth century / Adams/Logan. The Restoration and the eighteenth century / Monk/Lipking. |
---|
650 | 00|aEnglish literature. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xBộ sưu tập|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aGreat Britain|xLiterary collections. |
---|
653 | 0 |aEnglish literature. |
---|
653 | 0 |aEnglish literature. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
700 | 1 |aAbrams, M. H.|c(Meyer Howard),|d1912- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009896
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
820.8 NOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào